Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直来直去
Pinyin: zhí lái zhí qù
Meanings: Frank and straightforward., Thẳng thắn, không vòng vo., 质朴无文采。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 且, 十, 来, 厶, 土
Chinese meaning: 质朴无文采。
Grammar: Dùng để mô tả tính cách hoặc cách cư xử trực diện.
Example: 他是一个直来直去的人。
Example pinyin: tā shì yí gè zhí lái zhí qù de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người thẳng thắn, không vòng vo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẳng thắn, không vòng vo.
Nghĩa phụ
English
Frank and straightforward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
质朴无文采。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế