Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盲字
Pinyin: máng zì
Meanings: Braille, writing system for the blind., Chữ nổi dành cho người mù (còn gọi là chữ Braille), ①供盲人用的拼音文字,字母由不同排列的凸出的点子组成。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亡, 目, 子, 宀
Chinese meaning: ①供盲人用的拼音文字,字母由不同排列的凸出的点子组成。
Grammar: Là danh từ chỉ một hệ thống ký tự đặc biệt được thiết kế cho người khiếm thị.
Example: 他学会了摸读盲字。
Example pinyin: tā xué huì le mō dú máng zì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã học cách đọc chữ nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ nổi dành cho người mù (còn gọi là chữ Braille)
Nghĩa phụ
English
Braille, writing system for the blind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供盲人用的拼音文字,字母由不同排列的凸出的点子组成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!