Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盛季
Pinyin: shèng jì
Meanings: Peak season, prosperous period for certain activities., Mùa cao điểm, thời kỳ thịnh vượng của một hoạt động nào đó, ①某种事物兴盛的时期。[例]捕鱼盛季。[例]旅游盛季。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 成, 皿, 子, 禾
Chinese meaning: ①某种事物兴盛的时期。[例]捕鱼盛季。[例]旅游盛季。
Grammar: Dùng làm danh từ chỉ thời gian hoặc giai đoạn phát triển mạnh mẽ của một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 旅游盛季 (mùa du lịch cao điểm).
Example: 旅游盛季是每年的夏天。
Example pinyin: lǚ yóu shèng jì shì měi nián de xià tiān 。
Tiếng Việt: Mùa du lịch cao điểm là vào mỗi mùa hè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa cao điểm, thời kỳ thịnh vượng của một hoạt động nào đó
Nghĩa phụ
English
Peak season, prosperous period for certain activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某种事物兴盛的时期。捕鱼盛季。旅游盛季
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!