Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目眩
Pinyin: mù xuàn
Meanings: Dizziness, feeling dizzy., Chóng mặt, hoa mắt., ①失去清晰视觉;视觉变得模糊,尤指看太亮日光时的眼花。[例]灯光强烈,令人目眩。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 目, 玄
Chinese meaning: ①失去清晰视觉;视觉变得模糊,尤指看太亮日光时的眼花。[例]灯光强烈,令人目眩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng từ miêu tả mức độ như 很 (rất) hoặc 突然 (đột nhiên).
Example: 他突然感到目眩。
Example pinyin: tā tū rán gǎn dào mù xuàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên cảm thấy chóng mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chóng mặt, hoa mắt.
Nghĩa phụ
English
Dizziness, feeling dizzy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失去清晰视觉;视觉变得模糊,尤指看太亮日光时的眼花。灯光强烈,令人目眩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!