Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目眩
Pinyin: mù xuàn
Meanings: Dizziness, feeling dizzy., Chóng mặt, hoa mắt., ①失去清晰视觉;视觉变得模糊,尤指看太亮日光时的眼花。[例]灯光强烈,令人目眩。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 目, 玄
Chinese meaning: ①失去清晰视觉;视觉变得模糊,尤指看太亮日光时的眼花。[例]灯光强烈,令人目眩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng từ miêu tả mức độ như 很 (rất) hoặc 突然 (đột nhiên).
Example: 他突然感到目眩。
Example pinyin: tā tū rán gǎn dào mù xuàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên cảm thấy chóng mặt.

📷 Một người đàn ông ở độ tuổi ba mươi ngủ trên giường trong phòng vì đau đầu và mất ngủ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chóng mặt, hoa mắt.
Nghĩa phụ
English
Dizziness, feeling dizzy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失去清晰视觉;视觉变得模糊,尤指看太亮日光时的眼花。灯光强烈,令人目眩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
