Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 7561 to 7590 of 12092 total words

犯戒
fàn jiè
Phạm giới (vi phạm luật lệ tôn giáo, đặc...
犯法
fàn fǎ
Vi phạm pháp luật, làm trái luật pháp.
犯罪
fàn zuì
Phạm tội, thực hiện hành vi phạm pháp ng...
状元
zhuàng yuán
Trạng nguyên, người đỗ đầu trong kỳ thi ...
状态
zhuàng tài
Tình trạng, trạng thái của một sự vật ho...
犹豫
yóu yù
Do dự, lưỡng lự, cân nhắc trước khi hành...
狂欢
kuáng huān
Vui mừng cuồng nhiệt, ăn mừng tưng bừng
狐假虎威
hú jiǎ hǔ wēi
Cáo mượn oai hùm (ý nói kẻ yếu dựa vào t...
狐朋狗党
hú péng gǒu dǎng
Nhóm bạn bè xấu, không đáng tin cậy, thư...
狐犬
hú quǎn
Chỉ người phụ thuộc vào kẻ mạnh để làm đ...
狐疑
hú yí
Sự nghi ngờ, ngờ vực – Đặc biệt mô tả tr...
狗仗官势
gǒu zhàng guān shì
Chỉ kẻ xu nịnh dựa vào quyền lực của cấp...
狗头鼠脑
gǒu tóu shǔ nǎo
Chỉ người có ngoại hình xấu xí, tầm thườ...
狗拿耗子
gǒu ná hào zi
Chuyện không phải phận mình mà xen vào (...
狗皮膏药
gǒu pí gāo yào
Thuốc dán từ da chó, chỉ thuốc kém chất ...
狠揍
hěn zòu
Đánh đập dữ dội, ra tay mạnh mẽ.
jiǎo
Xảo quyệt, gian xảo (thường chỉ tính các...
狡捷
jiǎo jié
Nhanh nhẹn và xảo quyệt.
狡计
jiǎo jì
Mưu kế xảo quyệt, thủ đoạn gian xảo.
独个
dú gè
Một mình, cá nhân đơn lẻ.
独体
dú tǐ
Độc lập về cấu trúc (thường chỉ chữ Hán ...
独创
dú chuàng
Sáng tạo độc lập, không dựa vào người kh...
独到之处
dú dào zhī chù
Những điểm đặc biệt và độc đáo của một n...
独力
dú lì
Làm một mình, tự thân vận động.
独占
dú zhàn
Chiếm đoạt một mình, độc quyền.
独吞
dú tūn
Một mình chiếm hết, nuốt trọn.
独擅
dú shàn
Độc chiếm, tự mình làm mà không cần sự g...
独断
dú duàn
Quyết định một mình, thường mang ý nghĩa...
独木不林
dú mù bù lín
Một cây không thể tạo thành rừng, ám chỉ...
独木难支
dú mù nán zhī
Một mình không thể chống đỡ được, ám chỉ...

Showing 7561 to 7590 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...