Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狡
Pinyin: jiǎo
Meanings: Cunning, crafty (often refers to the nature of humans or animals like foxes)., Xảo quyệt, gian xảo (thường chỉ tính cách của con người hoặc động vật như cáo)., ①诡诈:狡猾。狡诈。狡黠。狡辩。狡赖。*②多力,壮健:壮狡。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 交, 犭
Chinese meaning: ①诡诈:狡猾。狡诈。狡黠。狡辩。狡赖。*②多力,壮健:壮狡。
Hán Việt reading: giảo
Grammar: Được dùng làm tính từ mô tả trí khôn lanh lợi nhưng mưu mẹo. Thường đi kèm với các danh từ như 狡计 (mưu mẹo xảo trá), 狡诈 (gian xảo).
Example: 那只狐狸很狡猾。
Example pinyin: nà zhī hú li hěn jiǎo huá 。
Tiếng Việt: Con cáo đó rất xảo quyệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xảo quyệt, gian xảo (thường chỉ tính cách của con người hoặc động vật như cáo).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giảo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cunning, crafty (often refers to the nature of humans or animals like foxes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狡猾。狡诈。狡黠。狡辩。狡赖
壮狡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!