Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 状元
Pinyin: zhuàng yuán
Meanings: The top scholar who passes the highest imperial examination in ancient times., Trạng nguyên, người đỗ đầu trong kỳ thi cao nhất thời phong kiến., ①体。[例]违犯规矩章程。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丬, 犬, 一, 兀
Chinese meaning: ①体。[例]违犯规矩章程。
Grammar: Danh từ chỉ địa vị hoặc thành tựu học thuật. Có thể được dùng để nói về những người xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.
Example: 他是今年的高考状元。
Example pinyin: tā shì jīn nián de gāo kǎo zhuàng yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy là trạng nguyên của kỳ thi đại học năm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng nguyên, người đỗ đầu trong kỳ thi cao nhất thời phong kiến.
Nghĩa phụ
English
The top scholar who passes the highest imperial examination in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体。违犯规矩章程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!