Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独断

Pinyin: dú duàn

Meanings: To make decisions alone, often with a negative connotation for not consulting others., Quyết định một mình, thường mang ý nghĩa tiêu cực vì không bàn bạc với ai., ①不商量,独自做决定。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 犭, 虫, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: ①不商量,独自做决定。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ khác để tạo câu hoàn chỉnh.

Example: 领导不应该独断行事。

Example pinyin: lǐng dǎo bú yīng gāi dú duàn xíng shì 。

Tiếng Việt: Người lãnh đạo không nên quyết định một mình.

独断
dú duàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định một mình, thường mang ý nghĩa tiêu cực vì không bàn bạc với ai.

To make decisions alone, often with a negative connotation for not consulting others.

不商量,独自做决定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独断 (dú duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung