Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狠揍

Pinyin: hěn zòu

Meanings: To beat up severely, to hit hard., Đánh đập dữ dội, ra tay mạnh mẽ., ①狠狠一顿揍;挨别人一顿打。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 犭, 艮, 奏, 扌

Chinese meaning: ①狠狠一顿揍;挨别人一顿打。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng chịu tác động phía sau. Ví dụ: 狠揍一顿 (đánh cho một trận).

Example: 他因为犯错被父亲狠揍了一顿。

Example pinyin: tā yīn wèi fàn cuò bèi fù qīn hěn zòu le yí dùn 。

Tiếng Việt: Anh ta vì phạm lỗi nên đã bị cha đánh đập một trận dữ dội.

狠揍 - hěn zòu
狠揍
hěn zòu

📷 Mới

狠揍
hěn zòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh đập dữ dội, ra tay mạnh mẽ.

To beat up severely, to hit hard.

狠狠一顿揍;挨别人一顿打

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...