Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗仗官势
Pinyin: gǒu zhàng guān shì
Meanings: Refers to sycophants who rely on their superior's power to bully others., Chỉ kẻ xu nịnh dựa vào quyền lực của cấp trên để ra oai với người khác., 比喻坏人倚仗官府势力欺压他人。[出处]茅盾《子夜》“七哼!他妈的实力!不过狗仗官势!”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 句, 犭, 丈, 亻, 㠯, 宀, 力, 执
Chinese meaning: 比喻坏人倚仗官府势力欺压他人。[出处]茅盾《子夜》“七哼!他妈的实力!不过狗仗官势!”
Grammar: Thành ngữ có tính chất phê phán mạnh mẽ, thường được dùng để chỉ trích những kẻ lợi dụng quyền lực của người khác để đạt mục đích cá nhân.
Example: 那个狗仗官势的小人让人非常厌恶。
Example pinyin: nà ge gǒu zhàng guān shì de xiǎo rén ràng rén fēi cháng yàn wù 。
Tiếng Việt: Tên xu nịnh dựa dẫm vào quyền lực của cấp trên khiến người ta rất ghét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ kẻ xu nịnh dựa vào quyền lực của cấp trên để ra oai với người khác.
Nghĩa phụ
English
Refers to sycophants who rely on their superior's power to bully others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻坏人倚仗官府势力欺压他人。[出处]茅盾《子夜》“七哼!他妈的实力!不过狗仗官势!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế