Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 状态
Pinyin: zhuàng tài
Meanings: State or condition of something or someone at a particular time., Tình trạng, trạng thái của một sự vật hoặc con người tại một thời điểm nhất định., ①状貌特征与动作情态。[例]竞技状态。*②物质系统所处的状况。[例]气体状态的物质。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丬, 犬, 太, 心
Chinese meaning: ①状貌特征与动作情态。[例]竞技状态。*②物质系统所处的状况。[例]气体状态的物质。
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh mang nghĩa chỉ tình hình hiện tại. Có thể đứng trước tính từ hoặc động từ để mô tả đặc điểm cụ thể.
Example: 他的健康状态很好。
Example pinyin: tā de jiàn kāng zhuàng tài hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Tình trạng sức khỏe của anh ấy rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình trạng, trạng thái của một sự vật hoặc con người tại một thời điểm nhất định.
Nghĩa phụ
English
State or condition of something or someone at a particular time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
状貌特征与动作情态。竞技状态
物质系统所处的状况。气体状态的物质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!