Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独擅
Pinyin: dú shàn
Meanings: To monopolize or do something alone without assistance from others., Độc chiếm, tự mình làm mà không cần sự giúp đỡ của ai khác., ①独自据有;独揽。[例]独擅此技。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 犭, 虫, 亶, 扌
Chinese meaning: ①独自据有;独揽。[例]独擅此技。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ phía sau chỉ lĩnh vực hay kỹ năng cụ thể.
Example: 他独擅此技。
Example pinyin: tā dú shàn cǐ jì 。
Tiếng Việt: Anh ta độc chiếm kỹ năng này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độc chiếm, tự mình làm mà không cần sự giúp đỡ của ai khác.
Nghĩa phụ
English
To monopolize or do something alone without assistance from others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
独自据有;独揽。独擅此技
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!