Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独个
Pinyin: dú gè
Meanings: Alone, by oneself, individually., Một mình, cá nhân đơn lẻ., ①单个儿;自己一个人。[例]他独个住在一间屋子里。
HSK Level: 5
Part of speech: đại từ
Stroke count: 12
Radicals: 犭, 虫, 丨, 人
Chinese meaning: ①单个儿;自己一个人。[例]他独个住在一间屋子里。
Grammar: Có thể đứng đầu câu, nhấn mạnh việc chỉ có một mình làm việc gì đó.
Example: 他喜欢独个完成任务。
Example pinyin: tā xǐ huan dú gè wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích tự mình hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một mình, cá nhân đơn lẻ.
Nghĩa phụ
English
Alone, by oneself, individually.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单个儿;自己一个人。他独个住在一间屋子里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!