Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独创

Pinyin: dú chuàng

Meanings: To create independently; original creation., Sáng tạo độc lập, không dựa vào người khác., 犹独出心裁。指想出的办法与众不同。[出处]清·袁枚《随园诗话补遗》卷十二松江提督张云翼以公侯世职,而《严滩》一首,独出新裁。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 犭, 虫, 仓, 刂

Chinese meaning: 犹独出心裁。指想出的办法与众不同。[出处]清·袁枚《随园诗话补遗》卷十二松江提督张云翼以公侯世职,而《严滩》一首,独出新裁。”

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh.

Example: 他独创了一种新方法。

Example pinyin: tā dú chuàng le yì zhǒng xīn fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã sáng tạo ra một phương pháp mới.

独创 - dú chuàng
独创
dú chuàng

📷 Originals

独创
dú chuàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tạo độc lập, không dựa vào người khác.

To create independently; original creation.

犹独出心裁。指想出的办法与众不同。[出处]清·袁枚《随园诗话补遗》卷十二松江提督张云翼以公侯世职,而《严滩》一首,独出新裁。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...