Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 6871 to 6900 of 12092 total words

法学
fǎ xué
Khoa học pháp luật
法定
fǎ dìng
Theo pháp luật, được quy định bởi pháp l...
法币
fǎ bì
Tiền pháp định (đồng tiền được phát hành...
法度
fǎ dù
Luật pháp, quy định; chuẩn mực hành xử đ...
法式
fǎ shì
Kiểu Pháp, phương pháp hoặc phong cách t...
法律顾问
fǎ lǜ gù wèn
Cố vấn pháp luật, người chuyên cung cấp ...
法术
fǎ shù
Phép thuật, thường dùng để chỉ các kỹ nă...
法案
fǎ àn
Dự luật, văn bản pháp luật chưa được thô...
法理
fǎ lǐ
Lý lẽ và nguyên tắc của pháp luật.
法纪
fǎ jì
Kỷ luật và pháp luật.
法统
fǎ tǒng
Hệ thống pháp luật và quyền lực quản lý ...
法门
fǎ mén
Phương pháp hoặc con đường để đạt được m...
fàn
Tràn ngập, nổi lên, lan rộng
泛常
fàn cháng
Bình thường, tầm thường, không có gì đặc...
泛泛
fàn fàn
Nhìn chung, không sâu sắc, bình thường.
泛爱
fàn ài
Tình yêu rộng lớn, phổ quát dành cho tất...
泛称
fàn chēng
Cách gọi chung cho nhiều đối tượng hoặc ...
泛论
fàn lùn
Nhận xét hoặc lý thuyết chung chung, khô...
泡澡
pào zǎo
Ngâm mình trong bồn tắm, tắm bồn
波动
bō dòng
Dao động, sự biến động
波折
bō zhé
Sự thăng trầm, khó khăn, trở ngại
波涛
bō tāo
Sóng lớn (thường ở biển)
波纹
bō wén
Gợn sóng (nhỏ, nhẹ trên mặt nước)
泥泞
ní nìng
Lầy lội, đầy bùn nhão và trơn trượt.
泥浆
ní jiāng
Bùn nhão, hỗn hợp giữa đất và nước.
泥滑
ní huá
Trơn trượt vì bùn.
泥滩
ní tān
Bãi bùn, khu vực ven sông hoặc biển có n...
泥潭
ní tán
Ao bùn, vũng bùn lớn.
zhù
Đổ vào, rót vào; tập trung sự chú ý
注入
zhù rù
Đổ vào, rót vào, tiêm vào.

Showing 6871 to 6900 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...