Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 注入
Pinyin: zhù rù
Meanings: To pour into, inject, infuse., Đổ vào, rót vào, tiêm vào., ①泵入、灌入或流入。[例]油注入发动机。[例]注入大谷中。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。*②以气息传送。[例]向运动注入新的生命。*③使产生对某物的印象或得到逐渐灌输。[例]家庭教育可给子女注入基本道德观念。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 主, 氵, 入
Chinese meaning: ①泵入、灌入或流入。[例]油注入发动机。[例]注入大谷中。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。*②以气息传送。[例]向运动注入新的生命。*③使产生对某物的印象或得到逐渐灌输。[例]家庭教育可给子女注入基本道德观念。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ vật chứa hoặc mục tiêu.
Example: 他把水注入瓶子里。
Example pinyin: tā bǎ shuǐ zhù rù píng zi lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đổ nước vào chai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổ vào, rót vào, tiêm vào.
Nghĩa phụ
English
To pour into, inject, infuse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泵入、灌入或流入。油注入发动机。注入大谷中。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》
以气息传送。向运动注入新的生命
使产生对某物的印象或得到逐渐灌输。家庭教育可给子女注入基本道德观念
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!