Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhù

Meanings: To pour into; to focus attention., Đổ vào, rót vào; tập trung sự chú ý, ①通常为字较小的,在正文以外印刷的评注或附注。[例]脚注。*②赌注。[例]一日,博局争注,欧杀人命,亡归平阳。——《聊斋志异》。[合]注头(赌注;赌博时押的钱);注马(赌注:下注)。*③用于斟注的小壶。[例]他则水注:五彩注,石榴注,彩色双瓜注,双鸳注,双鹅注。——刘侗、于奕正《帝京景物略》。*④屋檐滴水处。[例]高廊四注,重坐曲阁。——司马相如《上林赋》。*⑤古地名。故址在河南省临汝县西。[例](魏文侯)三十二年,伐郑城酸枣。败秦于注。——《史记》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 主, 氵

Chinese meaning: ①通常为字较小的,在正文以外印刷的评注或附注。[例]脚注。*②赌注。[例]一日,博局争注,欧杀人命,亡归平阳。——《聊斋志异》。[合]注头(赌注;赌博时押的钱);注马(赌注:下注)。*③用于斟注的小壶。[例]他则水注:五彩注,石榴注,彩色双瓜注,双鸳注,双鹅注。——刘侗、于奕正《帝京景物略》。*④屋檐滴水处。[例]高廊四注,重坐曲阁。——司马相如《上林赋》。*⑤古地名。故址在河南省临汝县西。[例](魏文侯)三十二年,伐郑城酸枣。败秦于注。——《史记》。

Hán Việt reading: chú

Grammar: Có thể mang nghĩa thực tế (đổ/rót) hoặc nghĩa bóng (chú tâm). Thường đi cùng tân ngữ trực tiếp.

Example: 他把水注入杯子。

Example pinyin: tā bǎ shuǐ zhù rù bēi zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đổ nước vào cốc.

zhù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổ vào, rót vào; tập trung sự chú ý

chú

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pour into; to focus attention.

通常为字较小的,在正文以外印刷的评注或附注。脚注

赌注。[例]一日,博局争注,欧杀人命,亡归平阳。——《聊斋志异》。[合]注头(赌注;赌博时押的钱);注马(赌注

下注)

用于斟注的小壶。[例]他则水注

五彩注,石榴注,彩色双瓜注,双鸳注,双鹅注。——刘侗、于奕正《帝京景物略》

屋檐滴水处。高廊四注,重坐曲阁。——司马相如《上林赋》

古地名。故址在河南省临汝县西。(魏文侯)三十二年,伐郑城酸枣。败秦于注。——《史记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

注 (zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung