Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泥浆
Pinyin: ní jiāng
Meanings: Mud, mixture of soil and water., Bùn nhão, hỗn hợp giữa đất và nước., ①细粘土与水的混合物,具有乳浆稠度,用于注浆成形。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 尼, 氵, 丬, 夕, 水
Chinese meaning: ①细粘土与水的混合物,具有乳浆稠度,用于注浆成形。
Grammar: Danh từ, dùng để chỉ loại bùn đặc biệt nhão và dẻo.
Example: 孩子们在泥浆里玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài ní jiāng lǐ wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Trẻ em đang chơi trong bùn nhão.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bùn nhão, hỗn hợp giữa đất và nước.
Nghĩa phụ
English
Mud, mixture of soil and water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细粘土与水的混合物,具有乳浆稠度,用于注浆成形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!