Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泡澡

Pinyin: pào zǎo

Meanings: To take a bath; to soak in a bathtub, Ngâm mình trong bồn tắm, tắm bồn, ①把身体浸泡于水中的一种洗澡方式。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 包, 氵, 喿

Chinese meaning: ①把身体浸泡于水中的一种洗澡方式。

Grammar: Động từ, mô tả hành động ngâm mình trong bồn tắm.

Example: 每天晚上我都喜欢泡澡放松。

Example pinyin: měi tiān wǎn shàng wǒ dōu xǐ huan pào zǎo fàng sōng 。

Tiếng Việt: Mỗi tối tôi thích ngâm mình trong bồn tắm để thư giãn.

泡澡 - pào zǎo
泡澡
pào zǎo

📷 Cô gái Nhật Bản tắm

泡澡
pào zǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngâm mình trong bồn tắm, tắm bồn

To take a bath; to soak in a bathtub

把身体浸泡于水中的一种洗澡方式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...