Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波动
Pinyin: bō dòng
Meanings: Fluctuation; oscillation, Dao động, sự biến động, ①(指水)波浪式地涨落或起伏式地运动。*②像波浪那样起伏不定;不稳定。[例]行情波动。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 氵, 皮, 云, 力
Chinese meaning: ①(指水)波浪式地涨落或起伏式地运动。*②像波浪那样起伏不定;不稳定。[例]行情波动。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Khi là danh từ, nó biểu thị sự dao động; khi là động từ, nó biểu thị trạng thái dao động.
Example: 股市价格有大幅波动。
Example pinyin: gǔ shì jià gé yǒu dà fú bō dòng 。
Tiếng Việt: Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán dao động mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao động, sự biến động
Nghĩa phụ
English
Fluctuation; oscillation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(指水)波浪式地涨落或起伏式地运动
像波浪那样起伏不定;不稳定。行情波动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!