Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 波折
Pinyin: bō zhé
Meanings: Ups and downs; difficulties; obstacles, Sự thăng trầm, khó khăn, trở ngại, ①事情进行过程中所出现的曲折变化。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 皮, 扌, 斤
Chinese meaning: ①事情进行过程中所出现的曲折变化。
Grammar: Danh từ, thường dùng để diễn tả những thử thách hoặc thăng trầm trong cuộc sống.
Example: 一路上经历了许多波折。
Example pinyin: yí lù shang jīng lì le xǔ duō bō zhé 。
Tiếng Việt: Trên đường đi đã trải qua nhiều khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thăng trầm, khó khăn, trở ngại
Nghĩa phụ
English
Ups and downs; difficulties; obstacles
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情进行过程中所出现的曲折变化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!