Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法式

Pinyin: fǎ shì

Meanings: French style or method., Kiểu Pháp, phương pháp hoặc phong cách theo kiểu Pháp., ①指佛教的作法仪式。*②标准的格式。[例]《营造法式》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 去, 氵, 工, 弋

Chinese meaning: ①指佛教的作法仪式。*②标准的格式。[例]《营造法式》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ khác để tạo thành cụm từ miêu tả.

Example: 这是一道经典的法式甜点。

Example pinyin: zhè shì yí dào jīng diǎn de fǎ shì tián diǎn 。

Tiếng Việt: Đây là món tráng miệng kiểu Pháp kinh điển.

法式
fǎ shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu Pháp, phương pháp hoặc phong cách theo kiểu Pháp.

French style or method.

指佛教的作法仪式

标准的格式。《营造法式》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法式 (fǎ shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung