Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 波纹

Pinyin: bō wén

Meanings: Ripples, Gợn sóng (nhỏ, nhẹ trên mặt nước), ①水面轻微起伏而形成的水纹。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 皮, 文, 纟

Chinese meaning: ①水面轻微起伏而形成的水纹。

Grammar: Miêu tả hiện tượng nhẹ nhàng, thường thấy trên mặt nước yên tĩnh.

Example: 湖面上泛起一圈圈波纹。

Example pinyin: hú miàn shàng fàn qǐ yì quān quān bō wén 。

Tiếng Việt: Trên mặt hồ nổi lên những vòng gợn sóng.

波纹
bō wén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gợn sóng (nhỏ, nhẹ trên mặt nước)

Ripples

水面轻微起伏而形成的水纹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

波纹 (bō wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung