Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 5971 to 6000 of 12092 total words

时务
shí wù
Công việc thực tế, nhiệm vụ cấp bách.
时势
shí shì
Tình hình, xu thế của thời đại.
时宜
shí yí
Phù hợp với thời đại, thích hợp với thời...
时尚
shí shàng
Xu hướng thời trang, phong cách hiện đại...
时态
shí tài
Thì (trong ngữ pháp), cách diễn đạt thời...
时新
shí xīn
Mới mẻ, hiện đại, phù hợp với xu hướng t...
时日
shí rì
Thời gian, số ngày cụ thể.
时机
shí jī
Thời cơ, cơ hội thích hợp
时来运转
shí lái yùn zhuǎn
Vận may đến, tình hình cải thiện
时气
shí qì
Thời tiết; khí hậu của một khoảng thời g...
时行
shí xíng
Lưu hành, phổ biến hoặc thịnh hành vào t...
时辰
shí chén
Giờ giấc hoặc khoảng thời gian trong ngà...
时运
shí yùn
Vận may hoặc hoàn cảnh tốt xấu trong một...
时速
shí sù
Tốc độ di chuyển mỗi giờ.
时鲜
shí xiān
Hải sản hoặc thực phẩm tươi sống theo mù...
kuàng
Trống trải, hoang vắng, rộng lớn.
旷工
kuàng gōng
Nghỉ làm không lý do, vắng mặt không phé...
旷日持久
kuàng rì chí jiǔ
Kéo dài liên tục một thời gian dài.
旷职
kuàng zhí
Bỏ nhiệm vụ, không làm việc.
旺季
wàng jì
Mùa cao điểm (trong kinh doanh, du lịch....
昂头挺胸
áng tóu tǐng xiōng
Ngẩng cao đầu, ưỡn ngực - biểu hiện sự t...
昂头阔步
áng tóu kuò bù
Bước đi ngẩng cao đầu, sải bước rộng - b...
昂藏
áng cáng
Cao lớn, oai vệ.
昂藏七尺
áng cáng qī chǐ
Chỉ một người đàn ông cao lớn, mạnh mẽ (...
昂首伸眉
áng shǒu shēn méi
Ngẩng đầu cao, tỏ ra kiêu hãnh hoặc tự t...
昂首挺胸
áng shǒu tǐng xiōng
Ngẩng cao đầu, ưỡn ngực, biểu thị sự tự ...
昂首阔步
áng shǒu kuò bù
Bước đi ngẩng cao đầu, đầy tự tin và khí...
昆布
kūn bù
Tên gọi khác của rong biển trong tiếng T...
昆弟
kūn dì
Anh em trai trong gia đình, hoặc dùng để...
昌旺
chāng wàng
Phồn thịnh, hưng vượng (miêu tả sự phát ...

Showing 5971 to 6000 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...