Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷
Pinyin: kuàng
Meanings: Empty, desolate, vast., Trống trải, hoang vắng, rộng lớn., ①空阔:空旷。旷远。旷野。地旷人稀。*②开朗,心境阔大:旷达。心旷神怡。*③相互配合的东西之间空隙过大:这双鞋穿着太旷了。*④荒废,耽误:旷工。旷时持久。旷日经年。*⑤长时间所无:旷代伟人(当代无人比得上的伟大人物)。旷古绝伦。盛世旷典(兴盛时代的罕见难逢的隆重典礼)。*⑥姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 广, 日
Chinese meaning: ①空阔:空旷。旷远。旷野。地旷人稀。*②开朗,心境阔大:旷达。心旷神怡。*③相互配合的东西之间空隙过大:这双鞋穿着太旷了。*④荒废,耽误:旷工。旷时持久。旷日经年。*⑤长时间所无:旷代伟人(当代无人比得上的伟大人物)。旷古绝伦。盛世旷典(兴盛时代的罕见难逢的隆重典礼)。*⑥姓氏。
Hán Việt reading: khoáng
Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc tính từ, thường mô tả không gian hoặc trạng thái tâm lý. Ví dụ: 空旷 (trống trải), 旷野 (bãi hoang).
Example: 这片土地非常空旷。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì fēi cháng kōng kuàng 。
Tiếng Việt: Khu đất này rất trống trải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trống trải, hoang vắng, rộng lớn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khoáng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Empty, desolate, vast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空旷。旷远。旷野。地旷人稀
旷达。心旷神怡
这双鞋穿着太旷了
旷工。旷时持久。旷日经年
旷代伟人(当代无人比得上的伟大人物)。旷古绝伦。盛世旷典(兴盛时代的罕见难逢的隆重典礼)
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!