Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昂首阔步
Pinyin: áng shǒu kuò bù
Meanings: Walk with head held high, full of confidence and spirit., Bước đi ngẩng cao đầu, đầy tự tin và khí phách., 昂仰,高抬。抬起头迈开大步向前。形容精神抖擞,意气风发。[出处]老舍《鼓书艺人》“新郎昂首阔步,在他身边迈着鸭子步,为的是显摆他那马靴和银马刺。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 卬, 日, 䒑, 自, 活, 门, 止
Chinese meaning: 昂仰,高抬。抬起头迈开大步向前。形容精神抖擞,意气风发。[出处]老舍《鼓书艺人》“新郎昂首阔步,在他身边迈着鸭子步,为的是显摆他那马靴和银马刺。”
Grammar: Động từ mô tả cách thức di chuyển, thường dùng trong văn cảnh nhấn mạnh sự tự tin hoặc quyền lực.
Example: 他昂首阔步地走进了会议室。
Example pinyin: tā áng shǒu kuò bù dì zǒu jìn le huì yì shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bước vào phòng họp với dáng đi ngẩng cao đầu đầy tự tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi ngẩng cao đầu, đầy tự tin và khí phách.
Nghĩa phụ
English
Walk with head held high, full of confidence and spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昂仰,高抬。抬起头迈开大步向前。形容精神抖擞,意气风发。[出处]老舍《鼓书艺人》“新郎昂首阔步,在他身边迈着鸭子步,为的是显摆他那马靴和银马刺。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế