Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昂头阔步

Pinyin: áng tóu kuò bù

Meanings: Walk with head held high and broad steps – showing strength, confidence, or pride., Bước đi ngẩng cao đầu, sải bước rộng - biểu hiện sự mạnh mẽ, tự tin hoặc kiêu hãnh., 昂仰,高抬。抬起头迈开大步向前。形容精神备发或态度傲慢。参见昂首阔步”。[出处]方志敏《可爱的中国》“他们昂头阔步,带着一种藐视中国人不屑与中国人为伍的神气,总引起我心里的愤愤不平。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 卬, 日, 头, 活, 门, 止

Chinese meaning: 昂仰,高抬。抬起头迈开大步向前。形容精神备发或态度傲慢。参见昂首阔步”。[出处]方志敏《可爱的中国》“他们昂头阔步,带着一种藐视中国人不屑与中国人为伍的神气,总引起我心里的愤愤不平。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả dáng đi đầy tự tin hoặc kiêu hãnh của nhân vật.

Example: 他昂头阔步地走在街上,仿佛整个世界都是他的。

Example pinyin: tā áng tóu kuò bù dì zǒu zài jiē shàng , fǎng fú zhěng gè shì jiè dōu shì tā de 。

Tiếng Việt: Anh ta bước đi ngẩng cao đầu trên phố, như thể cả thế giới thuộc về anh ấy.

昂头阔步
áng tóu kuò bù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi ngẩng cao đầu, sải bước rộng - biểu hiện sự mạnh mẽ, tự tin hoặc kiêu hãnh.

Walk with head held high and broad steps – showing strength, confidence, or pride.

昂仰,高抬。抬起头迈开大步向前。形容精神备发或态度傲慢。参见昂首阔步”。[出处]方志敏《可爱的中国》“他们昂头阔步,带着一种藐视中国人不屑与中国人为伍的神气,总引起我心里的愤愤不平。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昂头阔步 (áng tóu kuò bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung