Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昂藏
Pinyin: áng cáng
Meanings: Tall and majestic., Cao lớn, oai vệ., ①仪表雄伟、气宇不凡的样子。[例]绣衣柱史何昂藏。——李白《赠潘侍御论钱少阳》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 卬, 日, 臧, 艹
Chinese meaning: ①仪表雄伟、气宇不凡的样子。[例]绣衣柱史何昂藏。——李白《赠潘侍御论钱少阳》。
Grammar: Dùng để miêu tả ngoại hình oai vệ, có thể xuất hiện trước danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 那位将军昂藏威武。
Example pinyin: nà wèi jiāng jūn áng cáng wēi wǔ 。
Tiếng Việt: Vị tướng quân đó trông cao lớn và uy nghiêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao lớn, oai vệ.
Nghĩa phụ
English
Tall and majestic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仪表雄伟、气宇不凡的样子。绣衣柱史何昂藏。——李白《赠潘侍御论钱少阳》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!