Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时行
Pinyin: shí xíng
Meanings: To be popular or prevalent at a certain time., Lưu hành, phổ biến hoặc thịnh hành vào thời điểm hiện tại., ①时兴。[例]时行歌曲。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 寸, 日, 亍, 彳
Chinese meaning: ①时兴。[例]时行歌曲。
Grammar: Động từ thường kết hợp với danh từ hoặc tính từ để diễn tả xu hướng hiện tại.
Example: 今年时行的发型都很短。
Example pinyin: jīn nián shí xíng de fà xíng dōu hěn duǎn 。
Tiếng Việt: Kiểu tóc thịnh hành năm nay đều ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu hành, phổ biến hoặc thịnh hành vào thời điểm hiện tại.
Nghĩa phụ
English
To be popular or prevalent at a certain time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时兴。时行歌曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!