Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时鲜

Pinyin: shí xiān

Meanings: Seasonal fresh seafood or produce., Hải sản hoặc thực phẩm tươi sống theo mùa., ①刚上市的应时的新鲜蔬菜、鱼虾等应时的美味。[例]品尝时鲜。*②应时而新鲜的。[例]城市里时鲜蔬菜泛水汪汪的翠绿颜色。——《我们打了一个大胜仗》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 寸, 日, 羊, 鱼

Chinese meaning: ①刚上市的应时的新鲜蔬菜、鱼虾等应时的美味。[例]品尝时鲜。*②应时而新鲜的。[例]城市里时鲜蔬菜泛水汪汪的翠绿颜色。——《我们打了一个大胜仗》。

Grammar: Danh từ chỉ các loại thực phẩm đặc trưng theo mùa, thường đi kèm với động từ như “提供” (cung cấp), “享用” (thưởng thức).

Example: 这家餐厅提供各种时鲜。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng tí gōng gè zhǒng shí xiān 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này cung cấp nhiều loại thực phẩm tươi sống theo mùa.

时鲜
shí xiān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hải sản hoặc thực phẩm tươi sống theo mùa.

Seasonal fresh seafood or produce.

刚上市的应时的新鲜蔬菜、鱼虾等应时的美味。品尝时鲜

应时而新鲜的。城市里时鲜蔬菜泛水汪汪的翠绿颜色。——《我们打了一个大胜仗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时鲜 (shí xiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung