Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昆布

Pinyin: kūn bù

Meanings: Another name for seaweed in Chinese, often used in traditional medicine., Tên gọi khác của rong biển trong tiếng Trung, thường dùng trong y học cổ truyền., ①中药上指海带、鹅掌菜等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 日, 比, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①中药上指海带、鹅掌菜等。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc nấu ăn.

Example: 昆布是一种常用的药材。

Example pinyin: kūn bù shì yì zhǒng cháng yòng de yào cái 。

Tiếng Việt: Rong biển là một loại dược liệu thường dùng.

昆布
kūn bù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi khác của rong biển trong tiếng Trung, thường dùng trong y học cổ truyền.

Another name for seaweed in Chinese, often used in traditional medicine.

中药上指海带、鹅掌菜等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昆布 (kūn bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung