Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 5581 to 5610 of 12077 total words

支取
zhī qǔ
Rút tiền hoặc nhận tiền từ ngân hàng/quỹ...
支座
zhī zuò
Bệ đỡ, giá đỡ dùng để giữ một vật nào đó...
支承
zhī chéng
Đỡ, nâng đỡ hoặc chống đỡ một vật nào đó...
支援
zhī yuán
Hỗ trợ, giúp đỡ về tài nguyên hoặc sức l...
收回
shōu huí
Thu hồi, lấy lại (điều đã đưa ra hoặc mấ...
收复
shōu fù
Thu hồi, giành lại quyền kiểm soát hoặc ...
收容
shōu róng
Tiếp nhận, chứa chấp (người hoặc động vậ...
收尾
shōu wěi
Kết thúc, hoàn thành phần cuối của một c...
收录
shōu lù
Thu thập, ghi chép hoặc bao gồm (dữ liệu...
收悉
shōu xī
Nhận được và hiểu rõ (thông tin, thông b...
收报
shōu bào
Nhận tin (báo cáo, tin nhắn qua điện tín...
收拢
shōu lǒng
Thu lại, gom lại, tập trung vào một chỗ.
收支
shōu zhī
Thu chi (thu nhập và chi tiêu)
收效
shōu xiào
Đạt được kết quả mong muốn.
收束
shōu shù
Kết thúc, hoàn thành một công việc nào đ...
收清
shōu qīng
Thu dọn sạch sẽ, hoàn tất mọi thứ gọn gà...
收理
shōu lǐ
Sắp xếp, dọn dẹp và quản lý lại.
收留
shōu liú
Thu nhận, tiếp nhận ai đó vào nhà (như c...
收秋
shōu qiū
Thu hoạch mùa thu.
收缩
shōu suō
Co lại, thu nhỏ
收罗
shōu luó
Thu thập, sưu tầm.
收购
shōu gòu
Mua lại, thu mua (hàng hóa, doanh nghiệp...
收降
shōu xiáng
Chiêu hàng, tiếp nhận sự đầu hàng của đố...
改业
gǎi yè
Thay đổi nghề nghiệp.
改任
gǎi rèn
Thuyên chuyển công tác, bổ nhiệm vào vị ...
改判
gǎi pàn
Sửa đổi bản án.
改制
gǎi zhì
Cải cách hệ thống, thay đổi cơ cấu tổ ch...
改口
gǎi kǒu
Thay đổi lời nói, ý kiến hoặc quyết định...
改嘴
gǎi zuǐ
Thay đổi lời nói, ý kiến đã nói trước đó...
改图
gǎi tú
Thay đổi kế hoạch, dự định.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...