Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lán

Meanings: To block, to obstruct., Chặn lại, ngăn cản, ①见“拦”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 闌

Chinese meaning: ①见“拦”。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ chỉ mục đích. Ví dụ: 攔路 (chặn đường), 攔车 (chặn xe).

Example: 他试图拦住那辆车。

Example pinyin: tā shì tú lán zhù nà liàng chē 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng chặn chiếc xe lại.

lán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặn lại, ngăn cản

To block, to obstruct.

见“拦”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...