Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收清

Pinyin: shōu qīng

Meanings: To clean up thoroughly and complete everything neatly., Thu dọn sạch sẽ, hoàn tất mọi thứ gọn gàng., ①全部如数收到。[例]收清欠款。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丩, 攵, 氵, 青

Chinese meaning: ①全部如数收到。[例]收清欠款。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ địa điểm hoặc công việc.

Example: 工作结束后,大家帮忙收清现场。

Example pinyin: gōng zuò jié shù hòu , dà jiā bāng máng shōu qīng xiàn chǎng 。

Tiếng Việt: Sau khi công việc kết thúc, mọi người giúp dọn dẹp sạch sẽ hiện trường.

收清
shōu qīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu dọn sạch sẽ, hoàn tất mọi thứ gọn gàng.

To clean up thoroughly and complete everything neatly.

全部如数收到。收清欠款

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...