Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攒
Pinyin: zǎn
Meanings: To save or accumulate money or assets., Tiết kiệm, tích lũy tiền bạc hoặc tài sản., ①聚,凑集,拼凑:攒凑。攒集。攒钱。攒眉。攒射(集中射击)。攒三聚五(三三五五,聚在一起)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 赞
Chinese meaning: ①聚,凑集,拼凑:攒凑。攒集。攒钱。攒眉。攒射(集中射击)。攒三聚五(三三五五,聚在一起)。
Hán Việt reading: toản
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh tiết kiệm hoặc tích lũy một thứ gì đó, đặc biệt là tiền bạc.
Example: 他一直在攒钱买房子。
Example pinyin: tā yì zhí zài zǎn qián mǎi fáng zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tiết kiệm tiền để mua nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm, tích lũy tiền bạc hoặc tài sản.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
toản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To save or accumulate money or assets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
攒凑。攒集。攒钱。攒眉。攒射(集中射击)。攒三聚五(三三五五,聚在一起)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!