Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收容

Pinyin: shōu róng

Meanings: To admit or shelter (people or animals into a refuge)., Tiếp nhận, chứa chấp (người hoặc động vật vào nơi trú ẩn), ①收留并加以照顾。[例]收容伤员。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丩, 攵, 宀, 谷

Chinese meaning: ①收留并加以照顾。[例]收容伤员。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc động vật được tiếp nhận.

Example: 这个孤儿院专门收容无家可归的孩子。

Example pinyin: zhè ge gū ér yuàn zhuān mén shōu róng wú jiā kě guī de hái zi 。

Tiếng Việt: Trại trẻ mồ côi này chuyên tiếp nhận những đứa trẻ không nhà.

收容
shōu róng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp nhận, chứa chấp (người hoặc động vật vào nơi trú ẩn)

To admit or shelter (people or animals into a refuge).

收留并加以照顾。收容伤员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收容 (shōu róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung