Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收悉

Pinyin: shōu xī

Meanings: To receive and fully understand (information, notices)., Nhận được và hiểu rõ (thông tin, thông báo), ①收到(信件等)并知道了其中的内容。[例]来函收悉。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丩, 攵, 心, 釆

Chinese meaning: ①收到(信件等)并知道了其中的内容。[例]来函收悉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc trong các văn bản chính thức.

Example: 您的来信已收悉。

Example pinyin: nín de lái xìn yǐ shōu xī 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã nhận và hiểu rõ thư của bạn.

收悉
shōu xī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận được và hiểu rõ (thông tin, thông báo)

To receive and fully understand (information, notices).

收到(信件等)并知道了其中的内容。来函收悉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收悉 (shōu xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung