Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀附
Pinyin: pān fù
Meanings: Clinging to or relying on someone with power or high status for personal gain., Bám víu, dựa dẫm vào ai đó có quyền thế hoặc địa vị cao để được lợi ích., ①援引而上;附着东西往上爬,比喻投靠有权势的人,以求升官发财或得到某种好处。[例]设令守无巧拙,皆可攀附。——陈琳《为曹洪与魏公子书》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 手, 樊, 付, 阝
Chinese meaning: ①援引而上;附着东西往上爬,比喻投靠有权势的人,以求升官发财或得到某种好处。[例]设令守无巧拙,皆可攀附。——陈琳《为曹洪与魏公子书》。
Grammar: Động từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện hành vi dựa dẫm vào người khác để tiến thân.
Example: 他总是攀附有权有势的人。
Example pinyin: tā zǒng shì pān fù yǒu quán yǒu shì de rén 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn bám víu vào những người có quyền thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bám víu, dựa dẫm vào ai đó có quyền thế hoặc địa vị cao để được lợi ích.
Nghĩa phụ
English
Clinging to or relying on someone with power or high status for personal gain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
援引而上;附着东西往上爬,比喻投靠有权势的人,以求升官发财或得到某种好处。设令守无巧拙,皆可攀附。——陈琳《为曹洪与魏公子书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!