Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攀配
Pinyin: pān pèi
Meanings: Matching, combining two things together. Often has a positive connotation, such as pairing two suitable people., Ghép đôi, kết hợp hai thứ lại với nhau. Thường mang nghĩa tích cực, ví dụ như ghép đôi hai người phù hợp., ①高攀结亲。[例]门不当户不对,咱怎么攀配得起。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 手, 樊, 己, 酉
Chinese meaning: ①高攀结亲。[例]门不当户不对,咱怎么攀配得起。
Grammar: Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hôn nhân hoặc kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố.
Example: 他们俩很合适,真是天作之合。
Example pinyin: tā men liǎ hěn hé shì , zhēn shì tiān zuò zhī hé 。
Tiếng Việt: Hai người họ rất phù hợp, đúng là một cặp trời sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghép đôi, kết hợp hai thứ lại với nhau. Thường mang nghĩa tích cực, ví dụ như ghép đôi hai người phù hợp.
Nghĩa phụ
English
Matching, combining two things together. Often has a positive connotation, such as pairing two suitable people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高攀结亲。门不当户不对,咱怎么攀配得起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!