Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收复

Pinyin: shōu fù

Meanings: To recover or reclaim (lost territory, land, etc.)., Thu hồi, giành lại (vùng đất, lãnh thổ... đã mất), ①夺回失去的领土、阵地。[例]收复城市。[例]收复失地。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丩, 攵, 夂, 日, 𠂉

Chinese meaning: ①夺回失去的领土、阵地。[例]收复城市。[例]收复失地。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc khu vực cụ thể.

Example: 军队成功收复了失地。

Example pinyin: jūn duì chéng gōng shōu fù le shī dì 。

Tiếng Việt: Quân đội đã thành công giành lại vùng đất đã mất.

收复
shōu fù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu hồi, giành lại (vùng đất, lãnh thổ... đã mất)

To recover or reclaim (lost territory, land, etc.).

夺回失去的领土、阵地。收复城市。收复失地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收复 (shōu fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung