Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 支援
Pinyin: zhī yuán
Meanings: To provide assistance or aid., Hỗ trợ, giúp đỡ về tài nguyên hoặc sức lực., ①直接承受推力或压力的结构部位(例如拱、穹窿、梁或支柱的支座)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 十, 又, 扌, 爰
Chinese meaning: ①直接承受推力或压力的结构部位(例如拱、穹窿、梁或支柱的支座)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nhân đạo hoặc khẩn cấp.
Example: 部队派兵支援灾区。
Example pinyin: bù duì pài bīng zhī yuán zāi qū 。
Tiếng Việt: Quân đội cử quân hỗ trợ vùng thiên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗ trợ, giúp đỡ về tài nguyên hoặc sức lực.
Nghĩa phụ
English
To provide assistance or aid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直接承受推力或压力的结构部位(例如拱、穹窿、梁或支柱的支座)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!