Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 5101 to 5130 of 12077 total words

拉平
lā píng
Làm cho bề mặt trở nên bằng phẳng.
拉扯
lā chě
Kéo đẩy qua lại; cũng có thể ám chỉ nuôi...
拉拉扯扯
lā lā chě chě
Kéo kéo, lôi kéo liên tục; cũng có thể á...
拉杂
lā zá
Lộn xộn, không ngăn nắp, rối rắm.
拉架
lā jià
Can ngăn, hòa giải giữa hai bên đang đán...
拉账
lā zhàng
Ghi nợ, tính sổ sau khi mua hàng hoặc sử...
拉闲散闷
lā xián sàn mèn
Nói chuyện phiếm, tán gẫu để giết thời g...
拌蒜
bàn suàn
Trộn tỏi vào món ăn hoặc gia vị.
拍卖
pāi mài
Bán đấu giá
拍戏
pāi xì
Quay phim (phim ảnh, kịch nghệ)
拍拖
pāi tuō
Hẹn hò, yêu đương (thường dùng để chỉ vi...
拍摄
pāi shè
Quay phim, chụp ảnh
拍档
pāi dàng
Bạn diễn, cộng sự làm việc ăn ý với nhau
guǎi
Rẽ, chuyển hướng
拐弯抹角
guǎi wān mò jiǎo
Nói vòng vo, không trực tiếp đi vào vấn ...
拐点
guǎi diǎn
Điểm ngoặt; bước chuyển đổi quan trọng.
Từ chối, cự tuyệt.
拒之门外
jù zhī mén wài
Từ chối không cho vào nhà; giữ khoảng cá...
拒捕
jù bǔ
Chống đối việc bắt giữ (thường liên quan...
拓写
tà xiě
Viết hoặc vẽ trên giấy bản sao từ mẫu kh...
拓本
tà běn
Bản in chữ khắc trên đá hoặc gỗ
拓片
tà piàn
Giấy tờ sao chép hoặc in lại văn tự từ đ...
拔举
bá jǔ
Nâng cao, đề cử, chọn lựa những người tà...
拔刀相助
bá dāo xiāng zhù
Rút dao giúp đỡ – ý nói sẵn sàng giúp đỡ...
拔地
bá dì
Vươn thẳng lên trời từ mặt đất, miêu tả ...
拔擢
bá zhuó
Đề bạt, thăng chức.
拔步
bá bù
Tiến lên từng bước, cố gắng phát triển.
拔毒
bá dú
Hút độc tố ra khỏi cơ thể (ví dụ: hút nọ...
拔除
bá chú
Nhổ bỏ, loại bỏ hoàn toàn (thường dùng c...
拖延
tuō yán
Trì hoãn, cố tình không làm ngay

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...