Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉平
Pinyin: lā píng
Meanings: To level or flatten a surface., Làm cho bề mặt trở nên bằng phẳng., ①使人或物处于同一水平。[例]差距多少有些拉平了。*②使(得失)相等。[例]双方比分逐渐拉平。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 立, 丷, 干
Chinese meaning: ①使人或物处于同一水平。[例]差距多少有些拉平了。*②使(得失)相等。[例]双方比分逐渐拉平。
Grammar: Động từ cụ thể, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng cần làm phẳng.
Example: 用工具把地面拉平。
Example pinyin: yòng gōng jù bǎ dì miàn lā píng 。
Tiếng Việt: Dùng công cụ để làm cho mặt đất bằng phẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho bề mặt trở nên bằng phẳng.
Nghĩa phụ
English
To level or flatten a surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人或物处于同一水平。差距多少有些拉平了
使(得失)相等。双方比分逐渐拉平
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!