Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉杂

Pinyin: lā zá

Meanings: Disorderly, untidy, tangled., Lộn xộn, không ngăn nắp, rối rắm., ①零乱;无条理。[例]她讲话拉杂,一点条理也没有。*②漫无中心,无中心内容,常是不连贯的。[例]拉杂的谈话。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 立, 九, 朩

Chinese meaning: ①零乱;无条理。[例]她讲话拉杂,一点条理也没有。*②漫无中心,无中心内容,常是不连贯的。[例]拉杂的谈话。

Grammar: Từ này có thể được dùng làm bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng độc lập.

Example: 她的书桌总是拉杂不堪。

Example pinyin: tā de shū zhuō zǒng shì lā zá bù kān 。

Tiếng Việt: Bàn học của cô ấy luôn luôn lộn xộn.

拉杂
lā zá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lộn xộn, không ngăn nắp, rối rắm.

Disorderly, untidy, tangled.

零乱;无条理。她讲话拉杂,一点条理也没有

漫无中心,无中心内容,常是不连贯的。拉杂的谈话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拉杂 (lā zá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung