Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拉闲散闷

Pinyin: lā xián sàn mèn

Meanings: Chatting casually to kill time when idle., Nói chuyện phiếm, tán gẫu để giết thời gian khi rảnh rỗi., 说闲话,闲聊解闷。[出处]明·吴承恩《西游记》第九十五回“拉闲散闷耍子而已。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 扌, 立, 木, 门, ⺼, 攵, 龷, 心

Chinese meaning: 说闲话,闲聊解闷。[出处]明·吴承恩《西游记》第九十五回“拉闲散闷耍子而已。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả thói quen xã hội nhẹ nhàng, thường xuất hiện trong văn nói.

Example: 下班后和朋友一起拉闲散闷。

Example pinyin: xià bān hòu hé péng yǒu yì qǐ lā xián sǎn mēn 。

Tiếng Việt: Tan ca xong cùng bạn bè tán gẫu giết thời gian.

拉闲散闷
lā xián sàn mèn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện phiếm, tán gẫu để giết thời gian khi rảnh rỗi.

Chatting casually to kill time when idle.

说闲话,闲聊解闷。[出处]明·吴承恩《西游记》第九十五回“拉闲散闷耍子而已。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拉闲散闷 (lā xián sàn mèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung