Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拍拖

Pinyin: pāi tuō

Meanings: To date, to be in a romantic relationship., Hẹn hò, yêu đương (thường dùng để chỉ việc cặp đôi đang trong mối quan hệ tình cảm), ①结成异性朋友。[例]既有牛排可吃,又有马杀鸡可享,怪不得伊喜欢和铁公公拍拖。*②男女谈恋爱达到热烈的阶段。[例]当他晓得女儿与约翰拍拖,想制止时已经太迟了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 白, 㐌

Chinese meaning: ①结成异性朋友。[例]既有牛排可吃,又有马杀鸡可享,怪不得伊喜欢和铁公公拍拖。*②男女谈恋爱达到热烈的阶段。[例]当他晓得女儿与约翰拍拖,想制止时已经太迟了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn nói hàng ngày khi nói về mối quan hệ tình cảm.

Example: 他们已经拍拖两年了。

Example pinyin: tā men yǐ jīng pāi tuō liǎng nián le 。

Tiếng Việt: Họ đã hẹn hò được hai năm rồi.

拍拖
pāi tuō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hẹn hò, yêu đương (thường dùng để chỉ việc cặp đôi đang trong mối quan hệ tình cảm)

To date, to be in a romantic relationship.

结成异性朋友。既有牛排可吃,又有马杀鸡可享,怪不得伊喜欢和铁公公拍拖

男女谈恋爱达到热烈的阶段。当他晓得女儿与约翰拍拖,想制止时已经太迟了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拍拖 (pāi tuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung