Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拐点

Pinyin: guǎi diǎn

Meanings: Turning point; critical juncture., Điểm ngoặt; bước chuyển đổi quan trọng., ①把曲线上向上凹的弧从向下凹的弧分开或者相反地分开的点。*②见“反挠曲点”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 另, 扌, 占, 灬

Chinese meaning: ①把曲线上向上凹的弧从向下凹的弧分开或者相反地分开的点。*②见“反挠曲点”。

Grammar: Thuật ngữ thường gặp trong các ngữ cảnh kinh tế, xã hội hoặc khoa học.

Example: 这是公司发展的拐点。

Example pinyin: zhè shì gōng sī fā zhǎn de guǎi diǎn 。

Tiếng Việt: Đây là điểm ngoặt phát triển của công ty.

拐点 - guǎi diǎn
拐点
guǎi diǎn

📷 Bàn tay to trong cử chỉ. Ông chủ sa thải nam nhân viên. Người quản lý bị sa thải không hài lòng rơi xuống vách đá, giảm nhân viên. Thất nghiệp, khái niệm phân biệt đối xử. Khủng hoảng kinh tế, vấn �

拐点
guǎi diǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm ngoặt; bước chuyển đổi quan trọng.

Turning point; critical juncture.

把曲线上向上凹的弧从向下凹的弧分开或者相反地分开的点

见“反挠曲点”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...