Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拍戏

Pinyin: pāi xì

Meanings: To film or record scenes for a movie or TV show., Quay phim, thực hiện việc ghi hình cho một bộ phim hoặc chương trình., ①拍摄电影或演电影。[例]利用业余时间拍戏。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 白, 又, 戈

Chinese meaning: ①拍摄电影或演电影。[例]利用业余时间拍戏。

Grammar: Động từ này thường mang nghĩa chuyên ngành trong lĩnh vực điện ảnh. Có thể thêm thời gian hoặc địa điểm phía sau.

Example: 他们正在拍戏。

Example pinyin: tā men zhèng zài pāi xì 。

Tiếng Việt: Họ đang quay phim.

拍戏
pāi xì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay phim, thực hiện việc ghi hình cho một bộ phim hoặc chương trình.

To film or record scenes for a movie or TV show.

拍摄电影或演电影。利用业余时间拍戏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...