Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拔举

Pinyin: bá jǔ

Meanings: To promote or nominate talented individuals for important responsibilities., Nâng cao, đề cử, chọn lựa những người tài giỏi để giao trọng trách, ①选拔推荐。[例]拔举贤才。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 犮, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: ①选拔推荐。[例]拔举贤才。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ người hoặc chức vụ sau nó. Ví dụ: 拔举人才 (nâng đỡ nhân tài), 拔举将领 (đề cử tướng lĩnh).

Example: 公司决定拔举他为经理。

Example pinyin: gōng sī jué dìng bá jǔ tā wèi jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định đề cử anh ấy làm quản lý.

拔举
bá jǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nâng cao, đề cử, chọn lựa những người tài giỏi để giao trọng trách

To promote or nominate talented individuals for important responsibilities.

选拔推荐。拔举贤才

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...