Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拓写
Pinyin: tà xiě
Meanings: To trace or copy from an engraved sample., Viết hoặc vẽ trên giấy bản sao từ mẫu khắc., ①用墨汁等摹写。[例]拓写古铜器的图案。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 石, 与, 冖
Chinese meaning: ①用墨汁等摹写。[例]拓写古铜器的图案。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với phương tiện thực hiện hành động (ví dụ: 用铅笔).
Example: 他用铅笔在纸上拓写了图案。
Example pinyin: tā yòng qiān bǐ zài zhǐ shàng tuò xiě le tú àn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng bút chì để viết/vẽ lại hoa văn lên giấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết hoặc vẽ trên giấy bản sao từ mẫu khắc.
Nghĩa phụ
English
To trace or copy from an engraved sample.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用墨汁等摹写。拓写古铜器的图案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!